Sản phẩm: Các loại bồn cầu Caesar tại Genius
Bàn cầu là một phần quan trọng để có một phòng tắm tốt. Bên cạnh mẫu mã đẹp, còn nhiều khía cạnh khác cần quan tâm như tính năng sản phẩm, kích cỡ, chiều cao, và hệ thống xả nước. Genius cung cấp cho bạn những loại bàn cầu Caesar đảm bảo chất lượng vượt trội và độ bền cao phù hợp với ngân sách và phong cách của bạn.
– Kiểu xả :Xả hút
– Chế độ xả :1
– Dung lượng nước :6 Lít
– Áp lực nước :0.7~5kgf/cm2
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :710x500x640mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3-6 Lít
– Áp lực nước :0.7~5kgf/cm2
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :690x370x740mm
– Kiểu xả :Xả hút
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Kiểu xả :Xả hút
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3-4.8 Lít
– Áp lực nước :0.7~5kgf/cm2
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :695 x 370 x 720 mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Dung lượng nước :3-4,5 Lít
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Kiểu xả :Xả hút
– KT :720 x 400 x 630mm
– Tâm thoát phân :300 mm
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 6 lít
– Kiểu xả :Xả hút
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :725 x 395 x 715mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 6 Lít
– Kiểu xả :Xả hút
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :690 x 370 x 735mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Dung lượng nước :4.5 lít
– Kiểu xả :Xả hút
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :515 x 320 x 615mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Dung lượng nước :4.5 – 6 lít
– Nguồn điện :220 V
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả : 2
– Kiểu xả :Xả xoáy kết hợp áp lực cao
– KT :720 x 410 x 510 mm
– Tâm thoát phân :300 mm
– Áp lực nước :2.0-7.5kg/cm² (0.2-0.75MPa)
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 6 lít
– Kiểu xả :Xả hút
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :740 x 390 x 790mm
– Màu sắc :Màu kem (BI)
Màu trắng (PW)
– Thùng nước :T1131
– Thùng nước :T1140
– Dung lượng nước :3 – 6 lít
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Kiểu xả :Xả thẳng
– KT :735 x 385 x 735mm
– Tâm thoát phân :300mm
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Màu sắc : Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Kiểu xả :Xả hút
– KT :730 x 380 x 775mm
– Tâm thoát phân :300mm
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Thùng nước :T1228
– Thùng nước :T1145
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Kiểu xả :Xả thẳng
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :730x390x755mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 6 lít
– Kiểu xả :Xả hút
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :720 x 380 x 760mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Thùng nước :T1146
– Thùng nước :T1148
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Kiểu xả :Xả hút đặt biệt
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :715 x 380 x 800mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Kiểu xả :Xả hút
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :720 x 395 x 750mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Thùng nước :T1149
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Chế độ xả :2
– Kiểu xả :Xả thẳng
– KT :725 x 385 x 750mm
– Tâm thoát phân :120 ~ 220mm / 300mm ( Ống thoát phân rời )
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Thùng nước :T1130
– Ghi chú :Ống thoát phân rời chỉ thích hợp với ống thoát phân có đường kính >= 110mm
– Chế độ xả :2
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Kiểu xả :Xả thẳng
– Thùng nước :T1152
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :120 ~ 220mm / 300mm & Thoát Ngang 185mm ( Ống thoát phân rời )
– KT :650 x 370 x 770mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Ghi chú :Ống thoát phân rời chỉ thích hợp với ống thoát phân có đường kính >= 110mm
– Chế độ xả :1
– Dung lượng nước :6 lít
– Kiểu xả :Xả thẳng
– Thùng nước :T1125
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :690 x 370 x 790mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Chế độ xả :2
– Kiểu xả :Xả thẳng
– KT :690 x 370 x 790mm
– Tâm thoát phân :300mm
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Dung lượng nước :3 – 4.5 lít
– Thùng nước :T1225
– Chế độ xả :1
– Dung lượng nước :6 lít
– Kiểu xả :Xả thẳng
– Thùng nước :T1138
– Áp lực nước :0.7-5 kgf/cm² (0.07-0.5MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :700 x 370 x 725mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Dung lượng nước :6 lít
– Kiểu xả :Xả thẳng
– Tâm thoát phân :360mm
– KT :625 x 295 x 780mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW)
– Thùng nước :T1127
– Tâm thoát phân :150mm ( Thoát ngang )
– KT :600 x 365 x 360 mm
– Kiểu xả :Xả thẳng
– Áp lực nước :1-4 kgf/cm² (0.1-0.4MPa)
– Tâm thoát phân :300mm
– KT :660 x 370 x 360mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Dung lượng nước :6 Lít
– Thùng nước :T1100
– Dung lượng nước :6 lít
– Tâm thoát phân :695 mm
– KT :595 x 300mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Thùng nước :T1100
– Dung lượng nước :6 lít
– Tâm thoát phân :795 mm
– KT :710 x 290mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Thùng nước :T1113
– Dung lượng nước :6 lít
– Tâm thoát phân :655 mm
– KT :639 x 295mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Dung lượng nước :6 lít
– Tâm thoát phân :695 mm
– KT :595 x 300 mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)
– Áp lực nước :1-4kgf/cm² (0.1-0.4MPa)
– Áp lực nước :1-4kgf/cm² (0.1-0.4MPa)
– Dung lượng nước :6 lít
– Tâm thoát phân :655 mm
– KT :639 x 295mm
– Màu sắc :Màu trắng (PW) & Màu nhạt (BI)